Ngôn ngữ lập trình C# ra đời năm 1999 tại Microsoft. Tên ban đầu là COOL, là viết tắt của từ C-like Object-Oriented Language, tức là ngôn ngữ hướng đối tượng giống như C nhưng sau đó được đổi thành C# (phát âm là xi-sáp).
Nó được tạo ra bởi Anders Hejlsberg để giúp giải quyết những thiếu sót của các ngôn ngữ lập trình khác được sử dụng tại thời điểm đó. Ngôn ngữ có kiểu dữ liệu mạnh mẽ, hướng đối tượng, hướng thành phần và sử dụng một hệ thống loại thống nhất. Không giống như C hay C ++, C# xử lý việc quản lý bộ nhớ và tài nguyên cho nhà phát triển, giúp cho việc quản lý mã tốt hơn.
C# sử dụng cơ chế thu gom rác (garbage collection) để giải phóng bộ nhớ và tài nguyên không còn được tham chiếu trong ứng dụng, giúp ngăn ngừa sự cố rò rỉ bộ nhớ.
Một số tính năng của C# là:
Strongly-typed (Định kiểu mạnh mẽ): ngôn ngữ bắt buộc kiểm tra kiểu của các đối tượng trong code để đảm an toàn kiểu (type-safe).
Object-oriented (Hướng đối tượng): C# cung cấp cho nhà phát triển tất cả các nguyên lý của OOP như đóng gói, kế thừa và đa hình.
Component-oriented (Định hướng thành phần): C# cho phép tạo các thành phần phần mềm (software components) cho các gói chức năng khép kín, tự mô tả.
Unified type system (Hệ thống loại thống nhất): tất cả các kiểu dữ liệu trong C#, từ kiểu nguyên thủy đến kiểu tham chiếu, đều kế thừa từ một gốc duy nhất được gọi là Object.
إرسال تعليق